Palladium là gì? Những điều cần biết về Palladium
Mục Lục
Palladium thuộc dạng kim loại hiếm nhất trên thế giới. Trữ lượng của kim loại này rất thấp, và nó được coi là kim loại đắt nhất trên thế giới. Hãy cùng mình tìm hiểu bài viết dưới đây để thêm về kim loại này và công dụng của nó trong cuộc sống nhé.
Những thông tin cơ bản của Palladium
Nguồn gốc của Palladium
Palladium được phát hiện ở Nam Mỹ vào năm 1803 bởi William Hyde Wollaston. Ông đã tách bạch kim thành công từ quặng thông qua một số phản ứng hóa học. Cụ thể, nước cường toan được sử dụng, sau đó NaOH và NH4Cl được sử dụng để kết tủa amoni cloro platinum và hydro nuclear cyanide được sử dụng để sản xuất paladi xyanua. Sau đó nung ở nhiệt độ cao.
Kim loại này được tìm thấy với số lượng lớn ở Bắc và Nam Mỹ và tạo thành hợp kim với vàng và các kim loại nhóm bạch kim khác. Nhà sản xuất kim loại này lớn nhất trên thế giới là GMK Norilsk Nickel.
Là một kim loại nhóm bạch kim hiếm (PGM). Nó có màu trắng bạc ở nhiệt độ thường và không bị oxy hóa trong không khí. Nó thuộc cùng nhóm với bạch kim và rhodium, ruthenium, iridium và osmi. Được sử dụng như bạch kim.
Năm 1803 do nhà hóa học người Anh William Hyde Wollaston (William Hyde Wollaston) ra đời. Được đặt theo tên của tiểu hành tinh cổ đại Pallas. Đặc điểm nổi bật là nhẹ nhất và có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất trong nhóm bạch kim. Nó có thể hấp thụ lượng hydro gấp 900 lần thể tích của nó. Không bị oxy hóa, trọng lượng nhẹ, nên kết hợp với vàng để tạo nên bạch kim.
Lô hàng palladium chủ yếu đến từ Nga, Nam Phi, Canada và Hoa Kỳ. Trong đó, Nga chiếm 50%, còn quặng paladi của Nam Phi (40%) rất khan hiếm. Thường được tìm thấy trong trầm tích của đới núi lửa Norit. Nó được coi là một trong những kim loại quý và gây được nhiều sự chú ý trong cộng đồng đầu tư kim loại.
Đặc tính của Palladium
Theo các báo cáo được ghi lại, kim loại này được đặt theo tên của hành tinh biểu tượng Athena vì nó đã giết chết Pallas khổng lồ.
Số hiệu nguyên tử: 46
Palladium là kim loại nhóm bạch kim cùng với bạch kim, rhodi, iridi, ruthenium và osmi. Các kim loại này đều có tính chất tương tự nhau, nhưng Pd là kim loại nóng chảy thấp nhất và nhẹ nhất. Đặc biệt, còn hấp thụ lượng hydro gấp 900 lần thể tích của nó, vì vậy được sử dụng rộng rãi để lưu trữ hydro an toàn.
Đặc điểm của Palladium
Kim loại này có đặc điểm là dễ gia công và xử lý trong quá trình nấu chảy. Tuy nhiên, palladium rất khó bị ăn mòn bởi axit. Axit ăn mòn kim loại, chẳng hạn như Hcl hoặc H2SO4, cũng có thể ăn mòn kim loại này nhanh chóng. Kim loại này sẽ không bị mất đi độ sáng bóng nếu để lâu trong không khí. Chính vì những đặc điểm này mà palladium được rất nhiều thợ kim hoàn yêu thích và sử dụng để chế tác trang sức. Tuy nhiên, độ quý hiếm và giá trị của kim loại này đòi hỏi kinh nghiệm dày dặn của người thợ.
Các trạng thái oxi hóa phổ biến của là 0, +1, +2, +4. Dễ dàng nhận thấy tính chất của palladium gần giống với bạch kim, nhưng palladium có giá trị cao hơn và đẹp hơn bạch kim.
Giá trị của Palladium
Paladi là kim loại hiếm nhất trên thế giới. Chúng đã vượt qua vàng để trở thành kim loại có giá trị cao nhất. Ứng dụng của kim loại này là vô cùng rộng rãi, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp ô tô và y tế, điều này ngày càng trở nên quan trọng hơn.
Palladium được sử dụng rộng rãi trong máy tính, điện thoại, tụ điện và thiết bị y tế. Ngoài ra, Pd còn được coi là chất liệu quý và tinh tế trong chế tác trang sức.
Palladium cũng được sử dụng để tạo ảnh đen trắng. Kim loại này cũng được kết hợp với bạch kim để thay thế bạc. Với đặc tính không bị oxi hóa trong không khí nên hợp chất này thích hợp để làm trang sức hơn các loại bạc khác Bạc …
Ứng dụng của Palladium trong đời sống
Vì màu trắng của Pd là tự nhiên nên nó có thể hạn chế tối đa quá trình mạ rhodium như các kim loại khác. Đặc tính mềm và bền giúp kim loại này dễ uốn, với độ dày lên tới 100 nanomet, siêu mỏng.
- Palladium sẽ đổi màu ở nhiệt độ cao trong quá trình hàn và cứng lại khi nung nóng. Pd thường được chế tạo thành bạch kim với vàng
- Với ô tô: được sử dụng chủ yếu trong bộ chuyển đổi xúc tác ô tô.
- Được sử dụng để chuyển hóa khí thải CO và CO2 thành các chất ít độc hại hơn trước khi chúng thải ra môi trường. Palladium và bạch kim có thể giảm tới 90% lượng khí độc trong ô tô.
- Đá quý: Vì chúng có trọng lượng nhẹ, sáng bóng và không bị oxy hóa ở nhiệt độ phòng nên chúng được dùng làm đồ trang sức khi tạo hợp kim với vàng.
- Công nghệ: sản xuất máy phát hydro tinh khiết, sản xuất điện cực paladi-hydro, máy dò carbon monoxide (có độc tính cao).
- Pin : Nó tạo ra điện, nhiệt và nước thông qua phản ứng mạnh với hydro và oxy.
Bài viết trên đã chia sẻ những thông tin cơ bản về Palladium. Hy vọng sẽ là những thông tin bổ ích dành cho bạn
Xem thêm : Natri hidrocacbonat là gì và ứng dụng NaHCO3 trong đời sống